Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng dự báo thời tiết
- weather bureau
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng thừng
-
thang thuốc
-
thăng thưởng
-
thắng tích
-
thăng tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng dự báo thời tiết
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng thừng
- thang thuốc
- thăng thưởng
- thắng tích
- thăng tiến