* adj - burnt, scalded * verb - to copy, to imitate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỏng
- to imitate; to ape; to adapt|= phỏng theo tiểu thuyết của adapted from the novel by...|- xem phải không|= anh không hiểu phỏng? you don't understand, do you?|- xem bỏng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
- chỉ thấy việc trước mắt
- chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
- chỉ theo linh tính
- chỉ thêu