Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng cháy chữa cháy
- to prevent and fight fire|= chấp hành các quy định về phòng cháy chữa cháy to comply with fire regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cứ ai đề nghị
-
bất cứ ai nhận sự thách thức
-
bất cứ điều gì xảy ra
-
bất cứ lúc nào
-
bất cứ người nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng cháy chữa cháy
* Từ tham khảo/words other:
- bất cứ ai đề nghị
- bất cứ ai nhận sự thách thức
- bất cứ điều gì xảy ra
- bất cứ lúc nào
- bất cứ người nào