Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng bầu dục
- oval office|= phòng bầu dục là phòng làm việc của tổng thống hoa kỳ trong nhà trắng the oval office is the office of the president of the united states in the white house
* Từ tham khảo/words other:
-
tài của nhà chính trị
-
tài cưỡi ngựa
-
tải đạn
-
tài danh
-
tài đánh hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng bầu dục
* Từ tham khảo/words other:
- tài của nhà chính trị
- tài cưỡi ngựa
- tải đạn
- tài danh
- tài đánh hơi