Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi bày
* verb
- to expose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phơi bày
- to lay bare; to expose; to reveal
* Từ tham khảo/words other:
-
chia bài sai
-
chia bánh thánh
-
chia bảy
-
chia buồn
-
chìa cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi bày
* Từ tham khảo/words other:
- chia bài sai
- chia bánh thánh
- chia bảy
- chia buồn
- chìa cái