Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó thủy sư đô đốc
- vice-admiral
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu giếm
-
giấu không nói ra
-
giấu kín
-
giàu kinh nghiệm
-
giàu mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó thủy sư đô đốc
* Từ tham khảo/words other:
- giấu giếm
- giấu không nói ra
- giấu kín
- giàu kinh nghiệm
- giàu mạnh