Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó thống đốc bang
- lieutenant governor; lt gov|= phó thống đốc bang : viên chức dân cử ngay dưới chức thống đốc một bang ở hoa kỳ lieutenant governor: an elected official ranking just below the governor of a state in the united states
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng si
-
chúng sinh
-
chủng sinh
-
chứng sinh
-
chứng sinh làm thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó thống đốc bang
* Từ tham khảo/words other:
- chứng si
- chúng sinh
- chủng sinh
- chứng sinh
- chứng sinh làm thơ