Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phô phang
- boast, vaunt, praise oneself, show off, flash about
* Từ tham khảo/words other:
-
vành móng ngựa
-
vành mũ
-
vành mũ bẻ cong xuống
-
vành ngoài
-
vành ngoài cửa mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phô phang
* Từ tham khảo/words other:
- vành móng ngựa
- vành mũ
- vành mũ bẻ cong xuống
- vành ngoài
- vành ngoài cửa mình