Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổ kế
- (vật lý) spectrometer
* Từ tham khảo/words other:
-
đòi hỏi sự rán sức
-
đòi hỏi sức mạnh
-
đòi hỏi sức mạnh phi thường
-
đòi hỏi thúc bách
-
đòi hỏiyêu cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổ kế
* Từ tham khảo/words other:
- đòi hỏi sự rán sức
- đòi hỏi sức mạnh
- đòi hỏi sức mạnh phi thường
- đòi hỏi thúc bách
- đòi hỏiyêu cầu