Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổ độ
- Perform universal salvation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phổ độ
- (buddhism) come to the aid of all people; perform universal salvation
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
-
chỉ tơ xe
-
chỉ tốc
-
chí tôn
-
chỉ tổng số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổ độ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
- chỉ tơ xe
- chỉ tốc
- chí tôn
- chỉ tổng số