phổ cập | - Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone =Phổ cập giáo dục+To universalize education =Giáo dục phổ cập+Compulsory education =Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông+To make compulsory to everyone general education at the |
phổ cập | - generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone|= phổ cập giáo dục to universalize education|= giáo dục phổ cập compulsory education|- popularize, popular |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tơ
- chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
- chỉ tơ xe
- chỉ tốc
- chí tôn