Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phình ra quá
* ttừ|- overswollen
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc thi đi bộ
-
cuộc thi giữa năm học
-
cuộc thi hát
-
cuộc thi học sinh giỏi
-
cuộc thi mười môn phối hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phình ra quá
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc thi đi bộ
- cuộc thi giữa năm học
- cuộc thi hát
- cuộc thi học sinh giỏi
- cuộc thi mười môn phối hợp