Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phình phĩnh
- xem phĩnh (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phình phĩnh
- swollen, puffy|= mặt phình phĩnh face, puffy under the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
chí lý
-
chỉ mặc quần áo một phần
-
chì mài
-
chí mạng
-
chì màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phình phĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- chí lý
- chỉ mặc quần áo một phần
- chì mài
- chí mạng
- chì màu