Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phình phình
- Strum
=Đánh đàn phình phình+To strum on a musical instrument
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phình phình
- xem phình phịch|- strum|= đánh đàn phình phình to strum on a musical instrument
* Từ tham khảo/words other:
-
chi ly
-
chí lý
-
chỉ mặc quần áo một phần
-
chì mài
-
chí mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phình phình
* Từ tham khảo/words other:
- chi ly
- chí lý
- chỉ mặc quần áo một phần
- chì mài
- chí mạng