- Blandish; coax =Phỉnh ai làm việc gì+To coax someone into doing something
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỉnh
- cũng như phỉnh nịnh|- blandish; coax|= phỉnh ai làm việc gì to coax someone into doing something|- flatter, adulate|= ưa phỉnh like flattery|- swindle
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ mặc quần áo một phần
- chì mài
- chí mạng
- chì màu
- chỉ một