phĩnh | - Bloated, oedematous =Phình phĩnh (láy, ý giảm)+A little bloated, a little oedematous =Mặt phình phĩnh+A slightly bloated face |
phĩnh | - bloated, oedematous|= phình phĩnh (láy, ý giảm) a little bloated, a little oedematous|= mặt phình phĩnh a slightly bloated face|- fill out, belly (out), swell out|= bụng phĩnh (colloq) be pregnant |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ một ít nữa
- chỉ một ly nữa
- chỉ một thoáng
- chi nài
- chỉ nam