Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phĩnh bụng
- Have a belly swollen (with food ...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phĩnh bụng
- have a belly swollen (with food... )
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ một ly nữa
-
chỉ một thoáng
-
chi nài
-
chỉ nam
-
chị nấu ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phĩnh bụng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ một ly nữa
- chỉ một thoáng
- chi nài
- chỉ nam
- chị nấu ăn