Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim truyền hình
- tv film/movie; telefilm|= phim truyền hình nhiều tập tv serial|= anh có bao giờ xem phim truyền hình nhiều tập của mê hi cô hay chưa? have you ever seen a mexican tv serial?
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa hứa hôn
-
chứa hyđro
-
chưa in
-
chưa kể
-
chứa kẻ gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hứa hôn
- chứa hyđro
- chưa in
- chưa kể
- chứa kẻ gian