Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim mạo hiểm
- adventure film
* Từ tham khảo/words other:
-
tỏa hương thơm vào
-
toa hút thuốc
-
toa kéo một cầu
-
toả khắp
-
tỏa khói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim mạo hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- tỏa hương thơm vào
- toa hút thuốc
- toa kéo một cầu
- toả khắp
- tỏa khói