Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếu hành lý
- luggage ticket; baggage check
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp hàng
-
sắp hạng
-
sắp hết lý sự
-
sắp kết hạt
-
sắp làm gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếu hành lý
* Từ tham khảo/words other:
- sắp hàng
- sắp hạng
- sắp hết lý sự
- sắp kết hạt
- sắp làm gì