Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếu đồng ý
* dtừ|- ay
* Từ tham khảo/words other:
-
người có địa vị uy quyền
-
người cô độc
-
người cổ động
-
người có đủ khả năng
-
người có đủ tiêu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếu đồng ý
* Từ tham khảo/words other:
- người có địa vị uy quyền
- người cô độc
- người cổ động
- người có đủ khả năng
- người có đủ tiêu chuẩn