Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiêu đãng
- live a vagabond life, be a tramp
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu lậu
-
rượu lâu năm
-
rượu lê
-
rượu lễ
-
rượu loại tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiêu đãng
* Từ tham khảo/words other:
- rượu lậu
- rượu lâu năm
- rượu lê
- rượu lễ
- rượu loại tồi