Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên tòa
* dtừ|- session, court|- trial; hearing|= tại phiên toà at the trial|= phiên toà bị hoãn lại the hearing is adjourned
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ dược
-
bỏ được khi lớn lên
-
bỏ đường
-
bố dượng
-
bổ dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên tòa
* Từ tham khảo/words other:
- bổ dược
- bỏ được khi lớn lên
- bỏ đường
- bố dượng
- bổ dưỡng