Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiến nghịch
- rebellion, revolt
* Từ tham khảo/words other:
-
truông ải
-
trưởng bạ
-
trường bách khoa
-
trường bắn
-
trưởng ban
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiến nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- truông ải
- trưởng bạ
- trường bách khoa
- trường bắn
- trưởng ban