Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiến gỗ
- a plank of wood
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ xoá đói giảm nghèo
-
quy xử
-
quý xuân
-
quỳ xuống
-
quy y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiến gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ xoá đói giảm nghèo
- quy xử
- quý xuân
- quỳ xuống
- quy y