Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên dịch
* verb
- to translate
=phiên dịch viên+translator
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiên dịch
- to translate|= có nhiều cách phiên dịch câu này this sentence can be translated in different ways
* Từ tham khảo/words other:
-
chí hiếu
-
chi họ
-
chị họ
-
chỉ hoạch
-
chi hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên dịch
* Từ tham khảo/words other:
- chí hiếu
- chi họ
- chị họ
- chỉ hoạch
- chi hội