Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiến đá
- flagstone; block of marble
* Từ tham khảo/words other:
-
sứt hàm ếch
-
sút kém
-
sút kém to
-
sụt lở
-
sụt lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiến đá
* Từ tham khảo/words other:
- sứt hàm ếch
- sút kém
- sút kém to
- sụt lở
- sụt lùi