Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếm thần
* adjective
-pantheistic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiếm thần
- pantheist|= phiếm thần luận pantheism
* Từ tham khảo/words other:
-
chị hằng
-
chí hạnh
-
chị hầu bàn
-
chị hầu gái
-
chị hầu phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếm thần
* Từ tham khảo/words other:
- chị hằng
- chí hạnh
- chị hầu bàn
- chị hầu gái
- chị hầu phòng