Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi hạt nhân
* thngữ|- nuclear-free
* Từ tham khảo/words other:
-
cây khúc khắc
-
cây khuy vàng
-
cây khuynh diệp
-
cây ki-ki
-
cây kim liên hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- cây khúc khắc
- cây khuy vàng
- cây khuynh diệp
- cây ki-ki
- cây kim liên hoa