Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi giai cấp
* ttừ|- classless|= một xã hội phi giai cấp a classless society
* Từ tham khảo/words other:
-
băn khoăn dằn vặt
-
băn khoăn lo lắng
-
bản khởi điện
-
bán không cần đơn bác sĩ
-
bán không chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi giai cấp
* Từ tham khảo/words other:
- băn khoăn dằn vặt
- băn khoăn lo lắng
- bản khởi điện
- bán không cần đơn bác sĩ
- bán không chạy