Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí đời
- to waste one's life|= đừng la cà trong quán nhậu cho phí đời mình! don't waste your life hanging around pubs!
* Từ tham khảo/words other:
-
không mệt mỏi
-
không mệt nhọc
-
không mi
-
không miễn cưỡng
-
không miêu tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí đời
* Từ tham khảo/words other:
- không mệt mỏi
- không mệt nhọc
- không mi
- không miễn cưỡng
- không miêu tả