Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi
* verb
- (of horse) to gallop
* noun
- (Geog) Africa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi
- (nói về ngựa) to gallop; to trot|= phi nước đại to gallop at full speed|- imperial concubine|- xem châu phi|- xem phi luật tân
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một người
-
chỉ có một nhị
-
chỉ có một nhụy
-
chỉ có một tên
-
chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một người
- chỉ có một nhị
- chỉ có một nhụy
- chỉ có một tên
- chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu