Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi công
* noun
- pilot, aviator, flying-man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi công
- airman; aviator; pilot|= phi công chiến đấu combat pilot; fighter pilot|= máy bay/phi công bị cấm bay grounded aircraft/pilot
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
-
chỉ có ta biết với nhau
-
chỉ có tên
-
chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
-
chỉ có trong trí tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi công
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
- chỉ có ta biết với nhau
- chỉ có tên
- chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
- chỉ có trong trí tưởng tượng