Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi báo
- Send a dispatch, dispatch
=Phi báo lệnh chiến đấu+To dispatch combat orders
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi báo
- send a dispatch, dispatch|= phi báo lệnh chiến đấu to dispatch combat orders|- quicly announce
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một nhị
-
chỉ có một nhụy
-
chỉ có một tên
-
chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
-
chỉ có ta biết với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi báo
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một nhị
- chỉ có một nhụy
- chỉ có một tên
- chỉ có người xấu, chứ không có nghề nào xấu
- chỉ có ta biết với nhau