phều phào | - Sputter weakly =Cụ già phều phào mấy tiếng+The old gentleman was sputtering weakly a few words |
phều phào | - sputter weakly|= cụ già phều phào mấy tiếng the old gentleman was sputtering weakly a few words|- (speak of a toothless person); gasp out |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một mục đích
- chỉ có một nghĩa
- chỉ có một người
- chỉ có một nhị
- chỉ có một nhụy