Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phệt
- Plump
=Ngồi phệt xuống chiếu+To sit plump on the mat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phệt
- plump|= ngồi phệt xuống chiếu to sit plump on the mat|- sit flat on the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một đường
-
chỉ có một hoa
-
chỉ có một mục đích
-
chỉ có một nghĩa
-
chỉ có một người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phệt
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một đường
- chỉ có một hoa
- chỉ có một mục đích
- chỉ có một nghĩa
- chỉ có một người