phết | - (địa phương) cũng nói dấu phết Comma - Spread, daub =Phết hồ vào giấy.+To spread glue on paper -Spank =Phết cho nó một trận+Give him a spanking |
phết | - to apply; to spread|= phết hồ vào giấy to spread glue on paper|- to spank|= phết cho nó một trận give him a spanking|- xem phẩy 1, 2 |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một đại diện
- chỉ có một đường
- chỉ có một hoa
- chỉ có một mục đích
- chỉ có một nghĩa