Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép sinh liệu
- biotherapy
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm trung tâm của tình hình khó khăn
-
điểm tựa
-
điểm từng chùm
-
điểm tương tự
-
diêm tuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép sinh liệu
* Từ tham khảo/words other:
- điểm trung tâm của tình hình khó khăn
- điểm tựa
- điểm từng chùm
- điểm tương tự
- diêm tuyền