Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép ban thánh thể
* dtừ|- holy sacrament; blessed sacrament; sacrament|= người nhận phép ban thánh thể communicant
* Từ tham khảo/words other:
-
trực địa
-
trực dịch
-
trực diện
-
trúc diệp
-
trúc đổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép ban thánh thể
* Từ tham khảo/words other:
- trực địa
- trực dịch
- trực diện
- trúc diệp
- trúc đổ