Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phệnh
- Pot-bellied statue
=Ông phệnh bằng sứ+a chia pot-billied statue
- Dumpy, squat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phệnh
- pot-bellied statue|= ông phệnh bằng sứ a chia pot-billied statue|- dumpy, squat; big and fat|= ông phệnh pot-bellied figurine
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một
-
chỉ có một đại diện
-
chỉ có một đường
-
chỉ có một hoa
-
chỉ có một mục đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một
- chỉ có một đại diện
- chỉ có một đường
- chỉ có một hoa
- chỉ có một mục đích