Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phèn phẹt
- ungracefully broad and flat|= mặt phèn phẹt to have an ungracefully broad and flat face
* Từ tham khảo/words other:
-
tê nửa
-
té nước
-
té nước lên
-
tế phẩm
-
tế phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phèn phẹt
* Từ tham khảo/words other:
- tê nửa
- té nước
- té nước lên
- tế phẩm
- tế phân