Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phễn
- (khẩu ngữ) Beat
=Phễn cho thằng bé mấy roi+To give the little boy a beating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phễn
- cũng như phện|* khẩu ngữ|- beat, thrash|= phễn cho thằng bé mấy roi to give the little boy a beating
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có lý ở bê ngoài
-
chỉ có mã ngoài
-
chỉ có một
-
chỉ có một đại diện
-
chỉ có một đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phễn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có lý ở bê ngoài
- chỉ có mã ngoài
- chỉ có một
- chỉ có một đại diện
- chỉ có một đường