Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phên
- Wattle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phên
- bamboo wattle, (wattle-) fence, bamboo lattice used as partition|= lau treo rèm nát trúc cài phên thưa (truyện kiều) reed blinds in rags, bamboo screens punched with holes
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có hàng của mình mới tốt
-
chỉ có lý ở bê ngoài
-
chỉ có mã ngoài
-
chỉ có một
-
chỉ có một đại diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phên
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có hàng của mình mới tốt
- chỉ có lý ở bê ngoài
- chỉ có mã ngoài
- chỉ có một
- chỉ có một đại diện