Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phèn
* noun
- alum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phèn
* dtừ|- alum, vitriol|= tiếc thay nước đã đánh phèn (truyện kiều) oh, shame that water, cleansed by alum once
* Từ tham khảo/words other:
-
chết vì buồn
-
chết vì đẫm sương
-
chết vì đạo
-
chết vì lạnh giá mùa đông
-
chết vì nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phèn
* Từ tham khảo/words other:
- chết vì buồn
- chết vì đẫm sương
- chết vì đạo
- chết vì lạnh giá mùa đông
- chết vì nghĩa