Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phen
* noun
- time, turn
=đôi phen+sometimes, now and then
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phen
* dtừ|- time, turn|= đôi phen sometimes, now and then|= phen này for (this) once, this time, on this occasion
* Từ tham khảo/words other:
-
chết vì bị úng nước
-
chết vì buồn
-
chết vì đẫm sương
-
chết vì đạo
-
chết vì lạnh giá mùa đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phen
* Từ tham khảo/words other:
- chết vì bị úng nước
- chết vì buồn
- chết vì đẫm sương
- chết vì đạo
- chết vì lạnh giá mùa đông