Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phe phái chính trị
- (nói chung) political camps; political parties
* Từ tham khảo/words other:
-
người tiên tri
-
người tiếp đãi
-
người tiếp đón
-
người tiệp khắc
-
người tiếp khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phe phái chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- người tiên tri
- người tiếp đãi
- người tiếp đón
- người tiệp khắc
- người tiếp khách