phế | - Dethrone, depose, discrown =Vua bị phế+A dethroned (deposed, discrowned) king |
phế | - lung; abolish, do away (with), annul, cancel, abrogate, rescind, remove from office, dethrone, depose, discrown|= vua bị phế a dethroned (deposed, discrowned) king |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ buộc
- chị cả
- chì cacbonat
- chỉ cần
- chỉ cần một người