Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phe đế quốc
- the imperialist camp
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm quân bị
-
giám quốc
-
giam riêng
-
giấm rượu bia
-
giảm sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phe đế quốc
* Từ tham khảo/words other:
- giảm quân bị
- giám quốc
- giam riêng
- giấm rượu bia
- giảm sản xuất