Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát nhiệt
- (hóa học) Exothermal, exothermic.
-(vật lý) Calorific
=Bức xạ phát nhiệt+Caloricfic radiations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát nhiệt
- (hóa học) exothermal, exothermic; (vật lý) calorific|= bức xạ phát nhiệt caloricfic radiations
* Từ tham khảo/words other:
-
chén rượu làm cho lại sức
-
chén rượu thâm tình
-
chén rượu tiễn đưa
-
chén rượu uống trước khi đi ngủ
-
chén thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- chén rượu làm cho lại sức
- chén rượu thâm tình
- chén rượu tiễn đưa
- chén rượu uống trước khi đi ngủ
- chén thánh