Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạt nhẹ
* thngữ|- to let off
* Từ tham khảo/words other:
-
hiển lộ
-
hiền lương
-
hiền mẫu
-
hiến máu
-
hiền minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạt nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- hiển lộ
- hiền lương
- hiền mẫu
- hiến máu
- hiền minh